Hân hạnh gửi tới quý khách hàng THÔNG SỐ KỸ THUẬT HINO FL8JT7A NGẮN 16 TẤN CỦA CÔNG TY CHÚNG TÔI NHƯ SAU. Động cơ Euro4 mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
Ngày đăng: 20-03-2015
3,442 lượt xem
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HINO FL8JTSA NGẮN 16 TẤN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FJ8JT7A |
Trọng lượng bản thân : |
8555 kg |
Phân bố : - Cầu trước : |
3545 kg |
- Cầu sau : |
5010 kg |
Tải trọng cho phép chở : |
15.250 kg |
Số người cho phép chở : |
3 người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9974 x 2500 x 3570 mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
7700 x 2350 x 775/2150 mm |
Chiều dài cơ sở : |
4930 + 1350 mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 |
Số trục : |
3 |
Công thức bánh xe : |
6 x 2 |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E- UF |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
206 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |