THÔNG SỐ KỸ THUẬT HINO FC9JLTC 6,4 TẤN
TRƯỜNG VINH HINO HÂN HẠNH GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT HINO FC9JLTC 6,4 TẤN. QUÝ KHÁCH CÓ MẮC MẮC VỀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT FC9JLTC 6,4 TẤN VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI.
Ngày đăng: 21-03-2015
4,752 lượt xem
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HINO FC9JLTC 6,4 TẤN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HINO FC9JLTC 6,4 TẤN
Trọng lượng bản thân :
4455 kg
Phân bố : - Cầu trước :
2265 kg
Cầu sau :
2190 kg
Tải trọng cho phép chở :
6350 kg
Số người cho phép chở :
3 người
Trọng lượng toàn bộ :
11000 kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
8550 x 2500 x 3210 mm
Kích thước lòng thùng hàng:
6600 x 2220 x 775/2050 mm
Chiều dài cơ sở :
4990 mm
Vết bánh xe trước / sau :
1770/1660 mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
J05E-UE
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
5123 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
118 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---
Lốp trước / sau:
8.25 - 16 /8.25 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực