THÔNG SỐ KỸ THUẬT HINO FG8JPSB 9,4 TẤN
HÂN HẠNH GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG GẦN XA THÔNG SỐ KỸ THUẬT HINO FG8JPSB 9,4 TẤN. HIỆN TẠI TRƯỜNG VINH HINO CÓ CUNG CẤP ĐẦY ĐỦ THÔNG SỐ KỸ THUẬT HINO FG8JPSB 9,4 TẤN VÀ NHIỀU DÒNG XE KHÁC.
Ngày đăng: 21-03-2015
3,682 lượt xem
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HINO FG8JPSB 9,4 TẤN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FG8JPSB 9,4 TẤN
Trọng lượng bản thân :
6455 kg
Phân bố : - Cầu trước :
3130 kg
- Cầu sau :
3325 kg
Tải trọng cho phép chở :
8200 kg
Số người cho phép chở :
3 người
Trọng lượng toàn bộ :
14850 kg
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
9420 x 2500 x 3550 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
7200 x 2350 x 775/2150 mm
Chiều dài cơ sở :
5530 mm
Vết bánh xe trước / sau :
1920/1820 mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
J08E-UG
Loại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
7684 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
167 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---
Lốp trước / sau:
10.00 R20 /10.00 R20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực